Có 1 kết quả:

乳癌 rǔ ái ㄖㄨˇ ㄚㄧˊ

1/1

rǔ ái ㄖㄨˇ ㄚㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

breast cancer

Bình luận 0